utfall
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utfall | utfallet |
Số nhiều | utfall | utfalla, utfallene |
utfall gđ
- Sự công kích, tấn công.
- Soldatene gjorde et utfall mot fienden.
- Politikeren kom med et sterkt utfall mot sine motstandere.
- Kết quả.
- Sakens utfall var positivt.
- utfallet av konkurransen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) utfallsvinkel gđ: Góc phản chiếu.
Tham khảo
[sửa]- "utfall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)