Bước tới nội dung

utferd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utferd utferda, utferden
Số nhiều utferder utferdene

utferd gđc

  1. Cuộc, sự đi xa, viễn du.
    For mange år siden var det stor utferd fra Norge til USA.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]