utlån
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utlån | utlånet |
Số nhiều | utlån | utlåna, utlånene |
utlån gđ
- Sự cho mượn, cho vay.
- Biblioteket har mange bøker til utlån.
- Vi har bare to skrivemaskiner til utlån.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) utlånsavdeling gđc: Văn phòng phụ trách cho vay mượn.
- (0) utlånsfrist gđ: Thời hạn hoàn trả.
- (0) utlånsrente gđc: Lãi suất cho vay.
- (0) utlånspolitikk gđ: Chính sách, đường lối cho vay.
Tham khảo
[sửa]- "utlån", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)