Bước tới nội dung

utlån

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utlån utlånet
Số nhiều utlån utlåna, utlånene

utlån

  1. Sự cho mượn, cho vay.
    Biblioteket har mange bøker til utlån.
    Vi har bare to skrivemaskiner til utlån.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]