utterance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈə.tə.rənts] |
Danh từ[sửa]
utterance /ˈə.tə.rənts/
- Sự phát biểu, sự bày tỏ.
- Cách nói.
- clear utterance — cách nói rõ ràng
- (Số nhiều) Lời; lời phát biểu.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)