utvise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utvise |
Hiện tại chỉ ngôi | utviser |
Quá khứ | utviste |
Động tính từ quá khứ | utvist |
Động tính từ hiện tại | — |
utvise
- Đuổi, trục xuất, tống xuất.
- Eleven ble utvist fra skolen.
- Norge utviste en øst europeisk diplomat.
- Tỏ ra, để lộ ra.
- Bilister må utvise stor forsiktighet på glatt føre.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "utvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)