Bước tới nội dung

utvise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utvise
Hiện tại chỉ ngôi utviser
Quá khứ utviste
Động tính từ quá khứ utvist
Động tính từ hiện tại

utvise

  1. Đuổi, trục xuất, tống xuất.
    Eleven ble utvist fra skolen.
    Norge utviste en øst europeisk diplomat.
  2. Tỏ ra, để lộ ra.
    Bilister må utvise stor forsiktighet på glatt føre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]