uvedkommende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uvedkommende |
gt | uvedkommende | |
Số nhiều | uvedkommende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uvedkommende
- Người lạ, người không liên hệ, không có.
- Thẩm quyền.
- Saken er meg totalt uvedkommende.
- Adgang forbudt for uvedkommende. — Cấm người lạ vào.
- Uvedkommende adgang forbudt. — Cấm người lạ vào.
Tham khảo
[sửa]- "uvedkommende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)