Bước tới nội dung

vécu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vécu
/ve.ky/
vécus
/ve.ky/
Giống cái vécue
/ve.ky/
vécues
/ve.ky/

vécu /ve.ky/

  1. Đã trải qua, đã sống.
    Expérience vécue — kinh nghiệm đã trải qua
    Temps vécu — thời gian đã sống
  2. thực.
    Un roman vécu — một chuyện tiểu thuyết có thực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vécu
/ve.ky/
vécus
/ve.ky/

vécu /ve.ky/

  1. (Le vécu) Vốn sống.

Tham khảo

[sửa]