vécu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.ky/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vécu /ve.ky/ |
vécus /ve.ky/ |
Giống cái | vécue /ve.ky/ |
vécues /ve.ky/ |
vécu /ve.ky/
- Đã trải qua, đã sống.
- Expérience vécue — kinh nghiệm đã trải qua
- Temps vécu — thời gian đã sống
- Có thực.
- Un roman vécu — một chuyện tiểu thuyết có thực
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vécu /ve.ky/ |
vécus /ve.ky/ |
vécu gđ /ve.ky/
- (Le vécu) Vốn sống.
Tham khảo[sửa]
- "vécu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)