Bước tới nội dung

vélodrome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.lɔd.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vélodrome
/ve.lɔd.ʁɔm/
vélodromes
/ve.lɔd.ʁɔm/

vélodrome /ve.lɔd.ʁɔm/

  1. Trường đua xe đạp.

Tham khảo

[sửa]