Bước tới nội dung

trường đua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ ɗwaː˧˧tʂɨəŋ˧˧ ɗuə˧˥tʂɨəŋ˨˩ ɗuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ ɗuə˧˥tʂɨəŋ˧˧ ɗuə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trường đua

  1. Nơi luyện tậpđua ngựa, xe đạp, môtô, v.v.
    Trường đua ngựa.
    Trường đua mô tô.

Tham khảo

[sửa]