Bước tới nội dung

vénéréologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ne.ʁe.ɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vénéréologie
/ve.ne.ʁe.ɔ.lɔ.ʒi/
vénéréologie
/ve.ne.ʁe.ɔ.lɔ.ʒi/

vénéréologie gc /ve.ne.ʁe.ɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Khoa hoa liễu.

Tham khảo

[sửa]