Bước tới nội dung

vérificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít vérificatrice
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/
vérificatrices
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/
Số nhiều vérificatrice
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/
vérificatrices
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/

vérificateur /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/

  1. Viên thẩm tra.
    Vérificateur des poids et mesures — viên thẩm tra đo lường
    vérificateur orthographique — (tin học) trình kiểm tra chính tả

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vérificateur
/ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/
vérificateurs
/ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/
Giống cái vérificatrice
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/
vérificatrices
/ve.ʁi.fi.ka.tʁis/

vérificateur /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/

  1. Thẩm tra.
    Agent vérificateur — nhân viên thẩm tra

Tham khảo

[sửa]