vérification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vérification /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
vérifications /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
vérification gc /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự thẩm tra, sự kiểm tra.
- Vérification des comptes — sự thẩm tra tài khoản
- Vérification périodique — sự kiểm tra định kỳ
- Vérification de la parité — sự kiểm tra đối chiếu
- Vérification par irradiation — sự kiểm tra bằng bức xạ
- Vérification par ultra-sons — sự kiểm tra bằng siêu âm
- Sự xác minh, sự xác nhận.
- Chercher la vérification d’une hypothèse — tìm cách xác minh một giả thuyết
Tham khảo
[sửa]- "vérification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)