Bước tới nội dung

vérification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vérification
/ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
vérifications
/ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

vérification gc /ve.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự thẩm tra, sự kiểm tra.
    Vérification des comptes — sự thẩm tra tài khoản
    Vérification périodique — sự kiểm tra định kỳ
    Vérification de la parité — sự kiểm tra đối chiếu
    Vérification par irradiation — sự kiểm tra bằng bức xạ
    Vérification par ultra-sons — sự kiểm tra bằng siêu âm
  2. Sự xác minh, sự xác nhận.
    Chercher la vérification d’une hypothèse — tìm cách xác minh một giả thuyết

Tham khảo

[sửa]