Bước tới nội dung

vésicant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vésicant

  1. (Y học) Làm giộp da.
    Cataplasme vésicant — thuốc đắp làm giộp da

Danh từ

[sửa]

vésicant

  1. (Y học) Thuốc làm giộp da.

Tham khảo

[sửa]