Bước tới nội dung

vétérinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.te.ʁi.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vétérinaire
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
vétérinaires
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
Giống cái vétérinaire
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
vétérinaires
/ve.te.ʁi.nɛʁ/

vétérinaire /ve.te.ʁi.nɛʁ/

  1. (Thuộc) Thú y.
    Médecine vétérinaire — thú y
    Docteur vétérinaire — bác sí thú y

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít vétérinaire
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
vétérinaires
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
Số nhiều vétérinaire
/ve.te.ʁi.nɛʁ/
vétérinaires
/ve.te.ʁi.nɛʁ/

vétérinaire /ve.te.ʁi.nɛʁ/

  1. Thú y sĩ.

Tham khảo

[sửa]