Bước tới nội dung

vétillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vétillard

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xoi mói.
    Caractère vétillard — tính xoi mói
    Surveillance vétillarde — sự giám sát xoi mói

Danh từ

[sửa]

vétillard

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hay xoi mói.

Tham khảo

[sửa]