vêlage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛ.laʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vêlage
/vɛ.laʒ/
vêlages
/vɛ.laʒ/

vêlage /vɛ.laʒ/

  1. Sự đẻ (bò cái).
  2. (Địa lý, địa chất) Sự thành núi băng trôi.

Tham khảo[sửa]