vêtement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vêtement /vɛt.mɑ̃/ |
vêtements /vɛt.mɑ̃/ |
vêtement gđ /vɛt.mɑ̃/
- (Số nhiều) Quần áo, y phục.
- Mettre ses vêtements — mặc quần áo
- Ngành may mặc.
- Il travaille dans le vêtement — anh ta làm trong ngành may mặc
- Cái áo.
- Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous — tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
- (Nghĩa bóng) Bộ áo.
- Vêtement de verdure — bộ áo cây xanh
- La parole, vêtement de la pensée — lời nói, bộ áo của tư tưởng
- vêtement ignifuge — quần áo chống cháy
- vêtement pressurisé — quần áo điều áp (của phi công)
- vêtement de sûreté — quần áo bảo hộ lao động
Tham khảo
[sửa]- "vêtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)