vêtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛt.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vêtement
/vɛt.mɑ̃/
vêtements
/vɛt.mɑ̃/

vêtement /vɛt.mɑ̃/

  1. (Số nhiều) Quần áo, y phục.
    Mettre ses vêtements — mặc quần áo
  2. Ngành may mặc.
    Il travaille dans le vêtement — anh ta làm trong ngành may mặc
  3. Cái áo.
    Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous — tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
  4. (Nghĩa bóng) Bộ áo.
    Vêtement de verdure — bộ áo cây xanh
    La parole, vêtement de la pensée — lời nói, bộ áo của tư tưởng
    vêtement ignifuge — quần áo chống cháy
    vêtement pressurisé — quần áo điều áp (của phi công)
    vêtement de sûreté — quần áo bảo hộ lao động

Tham khảo[sửa]