vachard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.ʃaʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vachard
/va.ʃaʁ/
vachards
/va.ʃaʁ/
Giống cái vacharde
/va.ʃaʁd/
vachardes
/va.ʃaʁd/

vachard /va.ʃaʁ/

  1. Độc ác.
    Une réflexion vacharde — suy nghĩ một cách độc ác
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đại lãn.

Tham khảo[sửa]