Bước tới nội dung

vachement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vaʃ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vachement /vaʃ.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Lắm, tuyệt, rất.
    Elle est vachement bien — chị ta đẹp tuyệt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ác quá, tệ quá.
    Il a été congédié vachement — anh ta bị đuổi ác quá

Tham khảo

[sửa]