vachement
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
vachement /vaʃ.mɑ̃/
- (Thân mật) Lắm, tuyệt, rất.
- Elle est vachement bien — chị ta đẹp tuyệt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ác quá, tệ quá.
- Il a été congédié vachement — anh ta bị đuổi ác quá
Tham khảo[sửa]