Bước tới nội dung

vacillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vacillant
/va.si.jɑ̃/
vacillants
/va.si.jɑ̃/
Giống cái vacillante
/va.si.jɑ̃t/
vacillantes
/va.si.jɑ̃t/

vacillant

  1. Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng.
    Démarche vacillante — dáng đi lảo đảo
    Anthère vacillante — (thực vật học) bao phấn lắc lư
  2. Chập chờn.
    Flamme vacillante — ngọn lửa chập chờn
  3. Do dự, báo động.
    Esprit vacillante — đầu ốc dao động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]