ferme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ferme
/fɛʁm/
fermes
/fɛʁm/
Giống cái ferme
/fɛʁm/
fermes
/fɛʁm/

ferme /fɛʁm/

  1. Chắc, rắn chắc.
    Chair ferme — thịt chắc
    Terrain ferme — đất rắn chắc
  2. Vững.
    Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes — em bé này đứng đã vững
  3. Quả quyết, rắn rỏi.
    Ton ferme — giọng quả quyết
    Style ferme — lời văn học rắn rỏi
  4. Kiên quyết, cương quyết.
    Être ferme dans ses résolutions — cương quyết trong các quyết định của mình
    Soyez fermes avec vos enfants — hãy cương quyết đối với các cháu
  5. Đứng giá, vững giá.
    Le coton est ferme — hàng bông đứng giá
  6. Đứt, đoạn (việc mua bán).
    Vente ferme — sự bán đoạn
    de pied ferme — không lùi bước; cương nghị
    terre ferme — đất liền, lục địa

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

ferme /fɛʁm/

  1. Vững, chắc.
    Clou qui tient ferme — đinh đóng chắc
  2. Quả quyết, rắn rỏi.
    Parler ferme — nói quả quyết rắn rỏi
  3. Nhiều, dữ.
    Discuter ferme — tranh cãi dữ

Thán từ[sửa]

ferme

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cố lên.
    Allons! ferme! — Nào cố lên!

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ferme
/fɛʁm/
fermes
/fɛʁm/

ferme gc /fɛʁm/

  1. Hợp đồng cho lĩnh canh.
  2. Ruộng đất lĩnh canh, trang trại.
    Ferme d’élevage — trại chăn nuôi
  3. Sự trưng thuế, sự thầu thuế.

Tham khảo[sửa]