décidé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.si.de/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décidé /de.si.de/ |
décidés /de.si.de/ |
Giống cái | décidée /de.si.de/ |
décidées /de.si.de/ |
décidé /de.si.de/
- Đã quyết định, đã định.
- C’est une affaire décidée — đó là một việc đã định rồi
- Cương quyết, cả quyết.
- Caractère décidé — tính cả quyết
- Air décidé — vẻ cương quyết
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décidé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)