Bước tới nội dung

vacillator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

vacillator /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Xem vacillate

Tham khảo

[sửa]