vacillate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪt/, /ˈvæ.sɪ.leɪt/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh vacillātum, từ vacillō (“lắc lư”).
Nội động từ[sửa]
vacillate nội động từ /ˈvæ.sə.ˌleɪt/
- Lắc lư, lảo đảo; chập chờn.
- Do dự, dao động.
- to vacillate between two courses of action — do dự giữa hai đường lối hành động
Chia động từ[sửa]
vacillate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
- lắc lư
- do dự
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vacillate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)