Bước tới nội dung

vacuum-brake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈbreɪk/

Danh từ

[sửa]

vacuum-brake /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈbreɪk/

  1. (Kỹ thuật) Phanh hơi, thắng hơi.

Tham khảo

[sửa]