vacuum-packed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈpæ.kəd/
Tính từ
[sửa]vacuum-packed /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈpæ.kəd/
- Đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu).
Tham khảo
[sửa]- "vacuum-packed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)