Bước tới nội dung

vacuum-tube

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈtuːb/

Danh từ

[sửa]

vacuum-tube /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈtuːb/

  1. (Rađiô) Đèn chân không.

Tham khảo

[sửa]