vacuum-tube
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈtuːb/
Danh từ
[sửa]vacuum-tube /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈtuːb/
- (Rađiô) Đèn chân không.
Tham khảo
[sửa]- "vacuum-tube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vacuum-tube /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈtuːb/