Bước tới nội dung

valétudinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.le.ty.di.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
Giống cái valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/

valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/

  1. Ốm yếu.
    Tempérament valétudinaire — khí chất ốm yếu

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
Số nhiều valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/
valétudinaire
/va.le.ty.di.nɛʁ/

valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/

  • người ốm yếu

    Tham khảo

    [sửa]