Bước tới nội dung

valetudinary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtuː.də.ˈnɛr.i/

Danh từ

[sửa]

valetudinary /.ˈtuː.də.ˈnɛr.i/

  1. Xem valetudinarian

Tham khảo

[sửa]