Bước tới nội dung

valetudinarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

valetudinarian /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/

  1. (Y học) Ốm yếu.
  2. Đang dưỡng bệnh.
  3. Quá lo lắng về sức khoẻ.

Danh từ

[sửa]

valetudinarian /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/

  1. Người ốm yếu.
  2. Người đang dưỡng bệnh.
  3. Người quá lo lắng về sức khoẻ.

Tham khảo

[sửa]