Bước tới nội dung

valg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít valg valget
Số nhiều valg valga, valgene

valg

  1. Sự lựa, lựa chọn, tuyển lựa.
    De hadde valget mellom å flykte eller bli satt i fengsel.
    Du får valget mellom skole og arbeid.
    Han hadde intet valg.
    Sự, cuộc tuyển cử, bầu cử.
    valg av formann/styre
    Det er valg til Stortinget i år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]