valg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | valg | valget |
Số nhiều | valg | valga, valgene |
valg gđ
- Sự lựa, lựa chọn, tuyển lựa.
- De hadde valget mellom å flykte eller bli satt i fengsel.
- Du får valget mellom skole og arbeid.
- Han hadde intet valg.
- Sự, cuộc tuyển cử, bầu cử.
- valg av formann/styre
- Det er valg til Stortinget i år.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) valgkamp gđ: Cuộc tranh cử.
- (0) valgkrets gđ: Khu vực tuyển cử.
- (0) valgperiode gđ: Chu kỳ bầu cử.
- (0) kommunevalg: Cuộc bầu cử hội đồng thị xã.
- (0) stortingsvalg: Cuộc bầu cử quốc hội.
Tham khảo
[sửa]- "valg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)