vallée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vallée /va.le/ |
vallées /va.le/ |
vallée gc /va.le/
- Thung lũng.
- Vallée antécédente — thung lũng sinh trước
- Vallée épigénique — thung lũng sinh sau
- Vallée mûre — thung lũng trưởng thành
- Vallée anticlinale — thung lũng nếp lồi
- Vallée monoclinale — thung lũng đơn nghiêng
- Vallée synclinale — thung lũng nếp lõm
- Vallée en auge — thung lũng lòng chảo
- Vallée aveugle — thung lũng mù
- Vallée d’érosion — thung lũng xâm thực
- Vallée de faille — thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
- Vallée glaciaire — thung lũng sông băng
- Vallée conséquente — thung lũng thuận hướng
- Vallée en direction/vallée subséquente — thung lũng theo đường phương
- Vallée surcreusée — thung lũng (sông băng) quá sâu
- Lưu vực (của một con sông).
- La vallée du Fleuve Rouge — lưu vực sông Hồng
- vallée de larmes, vallée de misère — (tôn giáo) trần gian
Tham khảo
[sửa]- "vallée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)