Bước tới nội dung

vallonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.lɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vallonné
/va.lɔ.ne/
vallonnés
/va.lɔ.ne/
Giống cái vallonnée
/va.lɔ.ne/
vallonnées
/va.lɔ.ne/

vallonné /va.lɔ.ne/

  1. nhiều thung.
    Région vallonnée — vùng có nhiều thung

Tham khảo

[sửa]