thung
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuŋ˧˧ | tʰuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “thung”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
thung
- "Thung lũng" nói tắt.
- Xuống thung.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Sán Chay
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /thuŋ¹/
Danh từ
[sửa]thung
- đuôi.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).