Bước tới nội dung

valorisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
valorisation
/va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
valorisation
/va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

valorisation gc /va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. (Kinh tế) Sự làm cho có giá trị.
  2. (Triết học) Sự làm tăng giá trị.

Tham khảo

[sửa]