Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
valseuse /val.søz/
|
valseuses /val.søz/
|
Số nhiều
|
valseuse /val.søz/
|
valseuses /val.søz/
|
valseur gđ /val.sœʁ/
- Người nhảy van.
- (Thân mật) Người không kiên định, người không đáng tin.
Tham khảo[sửa]
-