Bước tới nội dung

valuableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæl.jə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

valuableness /ˈvæl.jə.bəl.nəs/

  1. Xem valuable

Tham khảo

[sửa]