valuable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæl.jə.bəl/
![]() | [ˈvæl.jə.bəl] |
Tính từ[sửa]
valuable /ˈvæl.jə.bəl/
- Có giá trị lớn, quý giá.
- valuable assistance — sự giúp đỡ quý giá
- Có thể đánh giá được, có thể định giá được.
- a service not valuable in money — một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được
Danh từ[sửa]
valuable /ˈvæl.jə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "valuable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)