valuation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]valuation /ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/
- Sự định giá, sự đánh giá.
- to make a valuation of the goods — định giá hàng hoá
- to set a high valuation of someone's abilities — đánh giá cao khả năng của ai
- Giá.
- to dispose of something at a low valuation — bán tống cái gì đi với một giá thấp
- Giá trị.
Tham khảo
[sửa]- "valuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)