vanadium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˈneɪ.di.əm/
Danh từ
[sửa]vanadium /və.ˈneɪ.di.əm/
- (Hoá học) Vanađi.
Tham khảo
[sửa]- "vanadium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.na.djɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vanadium /va.na.djɔm/ |
vanadium /va.na.djɔm/ |
vanadium gđ /va.na.djɔm/
Tham khảo
[sửa]- "vanadium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)