vandel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vandel | vandelen |
Số nhiều | vandeler | vandelene |
vandel gđ
- Hạnh kiểm, cách cư xử.
- Han har en plettfri vandel.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) vandelsattest gđ: Chứng chỉ hạnh kiểm, tư pháp lý lịch.
Tham khảo[sửa]
- "vandel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)