lý lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ lḭ̈ʔk˨˩lḭ˩˧ lḭ̈t˨˨li˧˥ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ lïk˨˨li˩˩ lḭ̈k˨˨lḭ˩˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

lý lịch

  1. Nguồn gốclịch sử.
    Lý lịch cán bộ.
  2. Sổ ghi nguồn gốclịch sử.
    Nộp lý lịch cho vụ.
    Tổ chức.

Tham khảo[sửa]