Bước tới nội dung

vandmelon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ vand +‎ melon.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vandmelon gc (xác định số ít vandmelonen, bất định số nhiều vandmeloner)

  1. Dưa hấu.

Biến tố

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  • vandmelon trên Wikipedia tiếng Đan Mạch.