vandmelon
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vandmelon gc (xác định số ít vandmelonen, bất định số nhiều vandmeloner)
Biến tố
[sửa]Biến cách của vandmelon
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | vandmelon | vandmelonen | vandmeloner | vandmelonerne |
gen. | vandmelons | vandmelonens | vandmeloners | vandmelonernes |
Xem thêm
[sửa]- vandmelon trên Wikipedia tiếng Đan Mạch.