melon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.lən/
![]() | [ˈmɛ.lən] |
Danh từ
[sửa]melon (đếm được và không đếm được, số nhiều melons)
Tham khảo
[sửa]- "melon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
melon /mə.lɔ̃/ |
melons /mə.lɔ̃/ |
melon gđ /mə.lɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "melon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)