melon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.lən/
Hoa Kỳ | [ˈmɛ.lən] |
Danh từ
[sửa]melon (đếm được và không đếm được, số nhiều melons)
- Dưa tây.
- Dưa hấu ((cũng) water melon).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời lãi
- chiến lợi phẩm.
- to cut a melon — chia lãi; chia chiến lợi phẩm
Tham khảo
[sửa]- "melon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
melon /mə.lɔ̃/ |
melons /mə.lɔ̃/ |
melon gđ /mə.lɔ̃/
- Dưa tây (cây, quả).
- Mũ quả dưa (cũng chapeau melon).
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria.
- melon d’eau — dưa hấu
Tham khảo
[sửa]- "melon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)