vaporiser ngoại động từ /va.pɔ.ʁi.ze/
- (Vật lý học) Làm hóa hơi.
- La chaleur vaporise l’eau — nhiệt làm nước hóa hơi
- Phun, bơm.
- Vaporiser de l’essence de rose — bơm nước hoa hồng
- (Thơ ca) Phủ mờ; làm (thành) mờ ảo.
- La rêverie qui vaporise tout — mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ