variate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛr.i.ˌeɪt/

Động từ[sửa]

variate ' /ˈvɛr.i.ˌeɪt/

  1. ((thống kê)) Biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên.

Tham khảo[sửa]