varig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | varig |
gt | varig | |
Số nhiều | varige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
varig
- Lâu dài, vĩnh cửu, vĩnh viễn, mãi mãi, luôn luôn.
- en varig ordning/forbindelse
- varig fred
- Bền, bền bỉ, chắc chắn, kiên cố.
- varig tøy/stoff
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "varig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)