Bước tới nội dung

vascularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæs.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

vascularity /ˈvæs.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Tình trạngmạch.

Tham khảo

[sửa]