vaseline
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæ.sə.ˌlin/
Danh từ[sửa]
vaseline /ˈvæ.sə.ˌlin/
Tham khảo[sửa]
- "vaseline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.zlin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaseline /va.zlin/ |
vaseline /va.zlin/ |
vaseline gc /va.zlin/
Tham khảo[sửa]
- "vaseline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)