Bước tới nội dung

vasière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.zjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vasière
/va.zjɛʁ/
vasières
/va.zjɛʁ/

vasière gc /va.zjɛʁ/

  1. Chỗ bùn lầy.
  2. Bãi (nuôi) vẹm.
  3. Bể tích nước mặn (cho ruộng muối).

Tham khảo

[sửa]